Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 折
Pinyin: zhé
Meanings: Gập lại, bẻ cong, hoặc giảm giá., To fold, bend, or discount., ①账册。[例]存折。*②按原数减去其中的成数。[例]打八折。*③汉字笔画名。[例]每作一波,常三过折笔。——《法书要录》。[例]横、竖、撇、点、折。*④戏曲名词。元、明杂剧剧本中的一个段落,每剧大都四折。其中可单独演出的一折,叫“折子戏”。*⑤姓氏。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 扌, 斤
Chinese meaning: ①账册。[例]存折。*②按原数减去其中的成数。[例]打八折。*③汉字笔画名。[例]每作一波,常三过折笔。——《法书要录》。[例]横、竖、撇、点、折。*④戏曲名词。元、明杂剧剧本中的一个段落,每剧大都四折。其中可单独演出的一折,叫“折子戏”。*⑤姓氏。
Hán Việt reading: chiết
Grammar: Có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh, có thể là động từ hành động (gập, bẻ) hoặc trạng thái (giảm giá).
Example: 把纸折成两半。
Example pinyin: bǎ zhǐ zhé chéng liǎng bàn 。
Tiếng Việt: Gập tờ giấy làm đôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gập lại, bẻ cong, hoặc giảm giá.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chiết
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To fold, bend, or discount.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
账册。存折
按原数减去其中的成数。打八折
汉字笔画名。每作一波,常三过折笔。——《法书要录》。横、竖、撇、点、折
戏曲名词。元、明杂剧剧本中的一个段落,每剧大都四折。其中可单独演出的一折,叫“折子戏”
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!