Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 折算
Pinyin: zhé suàn
Meanings: Quy đổi, tính chuyển đổi giá trị, To convert, to calculate equivalency., ①两种不同标量之间的折兑计算。[例]你折算一下二百元人民币合多少日元。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 斤, 竹
Chinese meaning: ①两种不同标量之间的折兑计算。[例]你折算一下二百元人民币合多少日元。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong toán học, kinh tế hoặc các lĩnh vực chuyển đổi đơn vị.
Example: 人民币和美元可以互相折算。
Example pinyin: rén mín bì hé měi yuán kě yǐ hù xiāng zhé suàn 。
Tiếng Việt: Nhân dân tệ và đô la Mỹ có thể quy đổi qua lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy đổi, tính chuyển đổi giá trị
Nghĩa phụ
English
To convert, to calculate equivalency.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两种不同标量之间的折兑计算。你折算一下二百元人民币合多少日元
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!