Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抖擞精神

Pinyin: dǒu sǒu jīng shén

Meanings: Phấn chấn tinh thần, lấy lại năng lượng, To invigorate one’s spirit; to gather energy., 振作起精神。[出处]宋·释道原《景德传灯录·杭州光庆寺遇安禅师》“(僧)问‘光吞万象从师道,心月孤圆意若何?’师曰‘抖擞精神着。’”[例]飞~,酣战吕布。连斗五十余合,不分胜负。——明·罗贯中《三国演义》第五回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 扌, 斗, 数, 米, 青, 申, 礻

Chinese meaning: 振作起精神。[出处]宋·释道原《景德传灯录·杭州光庆寺遇安禅师》“(僧)问‘光吞万象从师道,心月孤圆意若何?’师曰‘抖擞精神着。’”[例]飞~,酣战吕布。连斗五十余合,不分胜负。——明·罗贯中《三国演义》第五回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong ngữ cảnh thúc đẩy bản thân hoặc người khác tập trung và hăng hái. Thành phần “抖擞” mang nghĩa “lấy lại sinh lực”, còn “精神” là “tinh thần”. Có thể thay thế thành ngữ bằng các từ tương đương như 振作精神 (rung động tinh thần).

Example: 比赛前,他努力抖擞精神。

Example pinyin: bǐ sài qián , tā nǔ lì dǒu sǒu jīng shén 。

Tiếng Việt: Trước trận đấu, anh ấy cố gắng phấn chấn tinh thần.

抖擞精神
dǒu sǒu jīng shén
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phấn chấn tinh thần, lấy lại năng lượng

To invigorate one’s spirit; to gather energy.

振作起精神。[出处]宋·释道原《景德传灯录·杭州光庆寺遇安禅师》“(僧)问‘光吞万象从师道,心月孤圆意若何?’师曰‘抖擞精神着。’”[例]飞~,酣战吕布。连斗五十余合,不分胜负。——明·罗贯中《三国演义》第五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抖擞精神 (dǒu sǒu jīng shén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung