Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 附议
Pinyin: fù yì
Meanings: Ủng hộ hoặc đồng ý với một ý kiến nào đó., To support or agree with a certain opinion., ①附和别人的提议而共同提议。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 付, 阝, 义, 讠
Chinese meaning: ①附和别人的提议而共同提议。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung hoặc đối tượng mà người nói ủng hộ.
Example: 大家都附议了他的提案。
Example pinyin: dà jiā dōu fù yì le tā de tí àn 。
Tiếng Việt: Mọi người đều ủng hộ đề xuất của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủng hộ hoặc đồng ý với một ý kiến nào đó.
Nghĩa phụ
English
To support or agree with a certain opinion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
附和别人的提议而共同提议
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!