Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阵地

Pinyin: zhèn dì

Meanings: Vị trí chiến đấu hoặc nơi đóng quân., Battle position or military base., ①作战时占据的地方,通常修有工事。[例]进入阵地。*②比喻在不利条件下必须坚守的地方。[例]我们的少数几个定期换演剧目的剧团守住了阵地。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 车, 阝, 也, 土

Chinese meaning: ①作战时占据的地方,通常修有工事。[例]进入阵地。*②比喻在不利条件下必须坚守的地方。[例]我们的少数几个定期换演剧目的剧团守住了阵地。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh chiến tranh hoặc thể thao.

Example: 士兵坚守阵地。

Example pinyin: shì bīng jiān shǒu zhèn dì 。

Tiếng Việt: Quân lính giữ vững vị trí chiến đấu.

阵地
zhèn dì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vị trí chiến đấu hoặc nơi đóng quân.

Battle position or military base.

作战时占据的地方,通常修有工事。进入阵地

比喻在不利条件下必须坚守的地方。我们的少数几个定期换演剧目的剧团守住了阵地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阵地 (zhèn dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung