Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阶层
Pinyin: jiē céng
Meanings: Lớp tầng xã hội., Social stratum or class., 远在万里之外,犹如近在眼前。比喻相隔虽远,却象在眼前一样。[出处]《资治通鉴·唐纪·宣宗大中十二年》“卿到彼为政甚善,朕皆知之,勿谓其远!此阶前万里也。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 介, 阝, 云, 尸
Chinese meaning: 远在万里之外,犹如近在眼前。比喻相隔虽远,却象在眼前一样。[出处]《资治通鉴·唐纪·宣宗大中十二年》“卿到彼为政甚善,朕皆知之,勿谓其远!此阶前万里也。”
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội học.
Example: 社会有不同的阶层。
Example pinyin: shè huì yǒu bù tóng de jiē céng 。
Tiếng Việt: Xã hội có những tầng lớp khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớp tầng xã hội.
Nghĩa phụ
English
Social stratum or class.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
远在万里之外,犹如近在眼前。比喻相隔虽远,却象在眼前一样。[出处]《资治通鉴·唐纪·宣宗大中十二年》“卿到彼为政甚善,朕皆知之,勿谓其远!此阶前万里也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!