Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陈述

Pinyin: chén shù

Meanings: Trình bày, nêu rõ, To state or present clearly, ①有条有理地表达。[例]被告人陈述是结庭审判的一个阶段。*②用言词表示或表达。[例]陈述一个意见。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 东, 阝, 术, 辶

Chinese meaning: ①有条有理地表达。[例]被告人陈述是结庭审判的一个阶段。*②用言词表示或表达。[例]陈述一个意见。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung cần trình bày sau động từ.

Example: 他在法庭上陈述了自己的观点。

Example pinyin: tā zài fǎ tíng shàng chén shù le zì jǐ de guān diǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã trình bày quan điểm của mình tại tòa án.

陈述
chén shù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trình bày, nêu rõ

To state or present clearly

有条有理地表达。被告人陈述是结庭审判的一个阶段

用言词表示或表达。陈述一个意见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陈述 (chén shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung