Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腐败
Pinyin: fǔ bài
Meanings: Tham nhũng, hủ bại (thường nói về chính trị/giới chức quyền)., Corruption (often referring to politics or those in power)., ①物体腐烂。[例]腐败食物。*②行为堕落的。[例]腐败行为。*③(制度、组织、机构、措施等)混乱、黑暗。[例]政治腐败。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 府, 肉, 攵, 贝
Chinese meaning: ①物体腐烂。[例]腐败食物。*②行为堕落的。[例]腐败行为。*③(制度、组织、机构、措施等)混乱、黑暗。[例]政治腐败。
Grammar: Tính từ, thường xuất hiện trong các báo cáo hoặc văn bản chính trị.
Example: 打击腐败是政府的重要任务。
Example pinyin: dǎ jī fǔ bài shì zhèng fǔ de zhòng yào rèn wu 。
Tiếng Việt: Chống tham nhũng là nhiệm vụ quan trọng của chính phủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham nhũng, hủ bại (thường nói về chính trị/giới chức quyền).
Nghĩa phụ
English
Corruption (often referring to politics or those in power).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体腐烂。腐败食物
行为堕落的。腐败行为
(制度、组织、机构、措施等)混乱、黑暗。政治腐败
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!