Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自养
Pinyin: zì yǎng
Meanings: Tự nuôi sống bản thân, tự túc tự cấp., To support oneself; to provide for oneself., ①能自我营养;特指能利用二氧化碳或碳酸盐作为碳的唯一来源,能用简单的无机氮代谢合成——一般为绿色植物、某些化学自养细菌以及原生质;为了正常的代谢不需要特定的外界因素。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 自, 䒑, 丨, 丿, 夫
Chinese meaning: ①能自我营养;特指能利用二氧化碳或碳酸盐作为碳的唯一来源,能用简单的无机氮代谢合成——一般为绿色植物、某些化学自养细菌以及原生质;为了正常的代谢不需要特定的外界因素。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chỉ khả năng tự lập kinh tế.
Example: 大学毕业后,他开始工作自养。
Example pinyin: dà xué bì yè hòu , tā kāi shǐ gōng zuò zì yǎng 。
Tiếng Việt: Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ấy bắt đầu làm việc để tự nuôi sống bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự nuôi sống bản thân, tự túc tự cấp.
Nghĩa phụ
English
To support oneself; to provide for oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能自我营养;特指能利用二氧化碳或碳酸盐作为碳的唯一来源,能用简单的无机氮代谢合成——一般为绿色植物、某些化学自养细菌以及原生质;为了正常的代谢不需要特定的外界因素
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!