Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 腊梅

Pinyin: là méi

Meanings: Hoa mai vàng (hoa nở vào mùa đông), Winter sweet (flower that blooms in winter)., ①日本的一种灌木(Chimonanthuspraecox),为其芳香的黄花而栽培,先花后叶。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 昔, 月, 木, 每

Chinese meaning: ①日本的一种灌木(Chimonanthuspraecox),为其芳香的黄花而栽培,先花后叶。

Grammar: Danh từ cụ thể, chỉ một loài hoa nổi tiếng ở Trung Quốc.

Example: 院子里的腊梅开花了。

Example pinyin: yuàn zi lǐ de là méi kāi huā le 。

Tiếng Việt: Hoa mai vàng trong sân đã nở hoa.

腊梅
là méi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa mai vàng (hoa nở vào mùa đông)

Winter sweet (flower that blooms in winter).

日本的一种灌木(Chimonanthuspraecox),为其芳香的黄花而栽培,先花后叶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...