Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 娇声

Pinyin: jiāo shēng

Meanings: Giọng nói mềm mại, dễ thương thường được dùng để chỉ giọng nữ., A soft and charming voice, often used to describe a woman's voice., ①娇滴滴的声音;向别人撒娇时的声音。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 乔, 女, 士

Chinese meaning: ①娇滴滴的声音;向别人撒娇时的声音。

Grammar: Thường đứng sau động từ để miêu tả cách thức nói năng.

Example: 她用娇声和我说话。

Example pinyin: tā yòng jiāo shēng hé wǒ shuō huà 。

Tiếng Việt: Cô ấy nói chuyện với tôi bằng giọng ngọt ngào.

娇声 - jiāo shēng
娇声
jiāo shēng

📷 Antonenko Alla

娇声
jiāo shēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giọng nói mềm mại, dễ thương thường được dùng để chỉ giọng nữ.

A soft and charming voice, often used to describe a woman's voice.

娇滴滴的声音;向别人撒娇时的声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...