Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嫌犯
Pinyin: xiánfàn
Meanings: Nghi phạm, người bị tình nghi phạm tội., Suspect; a person suspected of committing a crime., ①古女子人名用字。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 兼, 女, 㔾, 犭
Chinese meaning: ①古女子人名用字。
Grammar: Dùng làm danh từ trong câu, chỉ đối tượng đang bị điều tra.
Example: 警方正在调查这名嫌犯。
Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài diào chá zhè míng xián fàn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang điều tra nghi phạm này.

📷 Người phạm tội với một nghi phạm nhắn tin thanh màu đen che mặt, bị cô lập trên nền trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghi phạm, người bị tình nghi phạm tội.
Nghĩa phụ
English
Suspect; a person suspected of committing a crime.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古女子人名用字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
