Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嫌犯

Pinyin: xiánfàn

Meanings: Nghi phạm, người bị tình nghi phạm tội., Suspect; a person suspected of committing a crime., ①古女子人名用字。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 兼, 女, 㔾, 犭

Chinese meaning: ①古女子人名用字。

Grammar: Dùng làm danh từ trong câu, chỉ đối tượng đang bị điều tra.

Example: 警方正在调查这名嫌犯。

Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài diào chá zhè míng xián fàn 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đang điều tra nghi phạm này.

嫌犯
xiánfàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghi phạm, người bị tình nghi phạm tội.

Suspect; a person suspected of committing a crime.

古女子人名用字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嫌犯 (xiánfàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung