Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嫩绿

Pinyin: nèn lǜ

Meanings: Màu xanh non, màu xanh lá cây tươi sáng của cây non., Tender green, bright green color of young leaves., ①像刚长出的嫩叶的浅绿色。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 女, 敕, 录, 纟

Chinese meaning: ①像刚长出的嫩叶的浅绿色。

Grammar: Từ ghép gồm 嫩 (non) + 绿 (xanh lá cây), dùng để miêu tả màu sắc.

Example: 春天的树叶呈现出嫩绿色。

Example pinyin: chūn tiān de shù yè chéng xiàn chū nèn lǜ sè 。

Tiếng Việt: Lá cây vào mùa xuân có màu xanh non.

嫩绿
nèn lǜ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu xanh non, màu xanh lá cây tươi sáng của cây non.

Tender green, bright green color of young leaves.

像刚长出的嫩叶的浅绿色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嫩绿 (nèn lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung