Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 娭毑

Pinyin: āi jiě

Meanings: Cách gọi bà ngoại ở một số vùng miền Trung Quốc., A local term for maternal grandmother in some parts of China., ①[方言]湖南北部对祖母的称呼。*②湖南北部对年老妇女的尊称;老奶奶。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 女, 矣

Chinese meaning: ①[方言]湖南北部对祖母的称呼。*②湖南北部对年老妇女的尊称;老奶奶。

Grammar: Từ địa phương, không phổ biến trên toàn quốc.

Example: 娭毑给我讲故事。

Example pinyin: xī jiě gěi wǒ jiǎng gù shì 。

Tiếng Việt: Bà ngoại kể chuyện cho tôi nghe.

娭毑
āi jiě
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách gọi bà ngoại ở một số vùng miền Trung Quốc.

A local term for maternal grandmother in some parts of China.

[方言]湖南北部对祖母的称呼

湖南北部对年老妇女的尊称;老奶奶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

娭毑 (āi jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung