Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 子子孙孙
Pinyin: zǐ zǐ sūn sūn
Meanings: Con cháu đời đời, các thế hệ sau này, Generations of descendants, offspring through the ages., 子孙后裔;世世代代的意思。[出处]《书·梓材》“欲至于万年惟王,子子孙孙永保民。”[例]造下十大功劳,指望~,世享富贵。——明·冯梦龙《喻世明言》第三十一卷。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 子, 小
Chinese meaning: 子孙后裔;世世代代的意思。[出处]《书·梓材》“欲至于万年惟王,子子孙孙永保民。”[例]造下十大功劳,指望~,世享富贵。——明·冯梦龙《喻世明言》第三十一卷。
Grammar: Danh từ lặp lại để nhấn mạnh sự kế thừa qua nhiều thế hệ.
Example: 我们要为子子孙孙保护好环境。
Example pinyin: wǒ men yào wèi zǐ zǐ sūn sūn bǎo hù hǎo huán jìng 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải bảo vệ môi trường cho các thế hệ mai sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con cháu đời đời, các thế hệ sau này
Nghĩa phụ
English
Generations of descendants, offspring through the ages.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
子孙后裔;世世代代的意思。[出处]《书·梓材》“欲至于万年惟王,子子孙孙永保民。”[例]造下十大功劳,指望~,世享富贵。——明·冯梦龙《喻世明言》第三十一卷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế