Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娇宠
Pinyin: jiāo chǒng
Meanings: Yêu chiều, cưng nựng quá mức., To spoil or dote on someone excessively., ①娇惯宠爱。[例]父母对孩子不能过于娇宠。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 乔, 女, 宀, 龙
Chinese meaning: ①娇惯宠爱。[例]父母对孩子不能过于娇宠。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được cưng chiều.
Example: 父母总是娇宠这个独生子。
Example pinyin: fù mǔ zǒng shì jiāo chǒng zhè ge dú shēng zǐ 。
Tiếng Việt: Cha mẹ luôn cưng chiều đứa con trai độc nhất này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu chiều, cưng nựng quá mức.
Nghĩa phụ
English
To spoil or dote on someone excessively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
娇惯宠爱。父母对孩子不能过于娇宠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!