Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娇弱
Pinyin: jiāo ruò
Meanings: Yếu đuối, mỏng manh, thiếu sức sống., Fragile, delicate, and lacking vitality., ①娇小柔弱,多指惹人生怜的女子。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 乔, 女, 冫, 弓
Chinese meaning: ①娇小柔弱,多指惹人生怜的女子。
Grammar: Thường dùng để miêu tả sức khỏe hoặc trạng thái tâm lý.
Example: 她的身体很娇弱。
Example pinyin: tā de shēn tǐ hěn jiāo ruò 。
Tiếng Việt: Cơ thể cô ấy rất yếu đuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yếu đuối, mỏng manh, thiếu sức sống.
Nghĩa phụ
English
Fragile, delicate, and lacking vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
娇小柔弱,多指惹人生怜的女子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!