Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娇媚
Pinyin: jiāo mèi
Meanings: Quyến rũ, kiều diễm một cách tinh tế., Charming and delicate in an alluring way., ①撒娇讨人喜欢的样子。[例]这可是个娇媚的女子,你得当心。*②仪容甜美具有魅力。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 乔, 女, 眉
Chinese meaning: ①撒娇讨人喜欢的样子。[例]这可是个娇媚的女子,你得当心。*②仪容甜美具有魅力。
Grammar: Dùng để mô tả vẻ đẹp tinh tế, thường liên quan đến nét mặt, cử chỉ.
Example: 她的笑容非常娇媚。
Example pinyin: tā de xiào róng fēi cháng jiāo mèi 。
Tiếng Việt: Nụ cười của cô ấy hết sức quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyến rũ, kiều diễm một cách tinh tế.
Nghĩa phụ
English
Charming and delicate in an alluring way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
撒娇讨人喜欢的样子。这可是个娇媚的女子,你得当心
仪容甜美具有魅力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!