Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 媒人

Pinyin: méi rén

Meanings: Người mai mối, người đứng ra giới thiệu hôn nhân., Matchmaker, someone who introduces marriage., ①婚姻介绍人;泛指做中介的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 女, 某, 人

Chinese meaning: ①婚姻介绍人;泛指做中介的人。

Grammar: Danh từ ghép gồm hai âm tiết, thường sử dụng để chỉ người làm nhiệm vụ môi giới hôn nhân.

Example: 她是一个很有名的媒人。

Example pinyin: tā shì yí gè hěn yǒu míng de méi rén 。

Tiếng Việt: Bà ấy là một người mai mối rất nổi tiếng.

媒人
méi rén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người mai mối, người đứng ra giới thiệu hôn nhân.

Matchmaker, someone who introduces marriage.

婚姻介绍人;泛指做中介的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

媒人 (méi rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung