Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耐人寻味
Pinyin: nài rén xún wèi
Meanings: Đáng để thưởng thức và suy ngẫm, có chiều sâu ý nghĩa., Worthy of appreciation and reflection, having depth of meaning., 耐禁得起;寻味探索体味。意味深长,值得人仔细体会琢磨。[出处]清·无名氏《杜诗言志》卷三其所作如《少府画障歌》、《崔少府高齐观三川水涨》诸诗,句句字字追琢入妙,耐人寻味。”[例]这个故事的结尾留下了一个悬念,~。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 25
Radicals: 寸, 而, 人, 彐, 口, 未
Chinese meaning: 耐禁得起;寻味探索体味。意味深长,值得人仔细体会琢磨。[出处]清·无名氏《杜诗言志》卷三其所作如《少府画障歌》、《崔少府高齐观三川水涨》诸诗,句句字字追琢入妙,耐人寻味。”[例]这个故事的结尾留下了一个悬念,~。
Grammar: Thành ngữ, thường đứng sau danh từ.
Example: 这部电影耐人寻味。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng nài rén xún wèi 。
Tiếng Việt: Bộ phim này thật đáng để suy ngẫm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáng để thưởng thức và suy ngẫm, có chiều sâu ý nghĩa.
Nghĩa phụ
English
Worthy of appreciation and reflection, having depth of meaning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耐禁得起;寻味探索体味。意味深长,值得人仔细体会琢磨。[出处]清·无名氏《杜诗言志》卷三其所作如《少府画障歌》、《崔少府高齐观三川水涨》诸诗,句句字字追琢入妙,耐人寻味。”[例]这个故事的结尾留下了一个悬念,~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế