Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耍趣
Pinyin: shuǎ qù
Meanings: Vui đùa, tạo không khí vui vẻ., To have fun, create a joyful atmosphere., ①戏弄;取笑。[例]我说过耍趣人的话吗。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 女, 而, 取, 走
Chinese meaning: ①戏弄;取笑。[例]我说过耍趣人的话吗。
Grammar: Thường mang sắc thái tích cực, chỉ hoạt động giải trí.
Example: 大家一起耍趣过节。
Example pinyin: dà jiā yì qǐ shuǎ qù guò jié 。
Tiếng Việt: Mọi người cùng vui đùa để mừng lễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui đùa, tạo không khí vui vẻ.
Nghĩa phụ
English
To have fun, create a joyful atmosphere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏弄;取笑。我说过耍趣人的话吗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!