Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耐寒
Pinyin: nài hán
Meanings: Chịu lạnh, chống chịu thời tiết lạnh giá., Cold-resistant, able to withstand cold weather., ①能适应寒冷的环境。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 寸, 而, ⺀
Chinese meaning: ①能适应寒冷的环境。
Grammar: Tính từ, thường mô tả đặc điểm của cây cối, động vật hoặc con người.
Example: 这种植物很耐寒。
Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù hěn nài hán 。
Tiếng Việt: Loại cây này rất chịu lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu lạnh, chống chịu thời tiết lạnh giá.
Nghĩa phụ
English
Cold-resistant, able to withstand cold weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能适应寒冷的环境
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!