Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耐性
Pinyin: nài xìng
Meanings: Sự kiên trì, khả năng giữ bình tĩnh trong thời gian dài., Patience, ability to remain calm over time., ①忍耐能力;承受性。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 寸, 而, 忄, 生
Chinese meaning: ①忍耐能力;承受性。
Grammar: Danh từ, gần nghĩa với 耐心 nhưng thiên về sự kiềm chế hơn.
Example: 她很有耐性。
Example pinyin: tā hěn yǒu nài xìng 。
Tiếng Việt: Cô ấy rất kiên trì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự kiên trì, khả năng giữ bình tĩnh trong thời gian dài.
Nghĩa phụ
English
Patience, ability to remain calm over time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忍耐能力;承受性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!