Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耳朵
Pinyin: ěr duo
Meanings: Tai, Ear, ①人和哺乳动物的听觉与平衡器官。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 耳, 几, 木
Chinese meaning: ①人和哺乳动物的听觉与平衡器官。
Example: 他的耳朵很大。
Example pinyin: tā de ěr duo hěn dà 。
Tiếng Việt: Tai của anh ấy rất to.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai
Nghĩa phụ
English
Ear
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人和哺乳动物的听觉与平衡器官
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!