Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 职守

Pinyin: zhí shǒu

Meanings: Trách nhiệm và nghĩa vụ trong công việc được giao., Responsibilities and obligations in an assigned job., ①任职的地方。[例]不应擅离职守。*②指工作范围内应尽的责任。[例]有亏职守。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 只, 耳, 宀, 寸

Chinese meaning: ①任职的地方。[例]不应擅离职守。*②指工作范围内应尽的责任。[例]有亏职守。

Grammar: Thường đi kèm với các động từ như '坚守' (giữ vững), '履行' (thực hiện).

Example: 作为医生,他坚守自己的职守。

Example pinyin: zuò wéi yī shēng , tā jiān shǒu zì jǐ de zhí shǒu 。

Tiếng Việt: Với tư cách là bác sĩ, anh ấy luôn giữ vững trách nhiệm của mình.

职守
zhí shǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trách nhiệm và nghĩa vụ trong công việc được giao.

Responsibilities and obligations in an assigned job.

任职的地方。不应擅离职守

指工作范围内应尽的责任。有亏职守

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...