Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耸立

Pinyin: sǒng lì

Meanings: Đứng thẳng cao vút, thường dùng để miêu tả núi, tòa nhà cao tầng..., To tower or stand tall, often describing mountains or tall buildings., ①(聱耴)a。众多的声音;b。鱼鸟的状态。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 从, 耳, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: ①(聱耴)a。众多的声音;b。鱼鸟的状态。

Grammar: Thường dùng để mô tả sự đồ sộ hoặc cao vút của một đối tượng cụ thể. Có thể kết hợp với bổ ngữ chỉ độ cao.

Example: 那座山峰耸立在云端。

Example pinyin: nà zuò shān fēng sǒng lì zài yún duān 。

Tiếng Việt: Ngọn núi đó đứng sừng sững giữa những đám mây.

耸立
sǒng lì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng thẳng cao vút, thường dùng để miêu tả núi, tòa nhà cao tầng...

To tower or stand tall, often describing mountains or tall buildings.

(聱耴)a。众多的声音;b。鱼鸟的状态

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耸立 (sǒng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung