Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耳
Pinyin: ěr
Meanings: Tai, lỗ tai., Ear., ①表示限制,相当于“而已”、“罢了”。[例]技止此耳。——唐·柳宗元《三戒》。[例]止增笑耳——《聊斋志异·狼三则》。[例]子曰∶“二三子!偃之言是也。前言戏之耳。”——《论语·阳货》。[例]从此道至吾军,不过三十里耳。——《史记》。*②表示肯定或语句的停顿与结束,如同“矣”,相当于“了”、“啊”、“也”。[例]田横,齐之壮士耳。——《资治通鉴》。[例]且壮士不死即已,死即举大名耳。——《史记》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 耳
Chinese meaning: ①表示限制,相当于“而已”、“罢了”。[例]技止此耳。——唐·柳宗元《三戒》。[例]止增笑耳——《聊斋志异·狼三则》。[例]子曰∶“二三子!偃之言是也。前言戏之耳。”——《论语·阳货》。[例]从此道至吾军,不过三十里耳。——《史记》。*②表示肯定或语句的停顿与结束,如同“矣”,相当于“了”、“啊”、“也”。[例]田横,齐之壮士耳。——《资治通鉴》。[例]且壮士不死即已,死即举大名耳。——《史记》。
Hán Việt reading: nhĩ
Grammar: Đôi khi được dùng trong các thành ngữ như 耳目 (tai mắt), 充耳不闻 (làm ngơ).
Example: 他的耳朵很大。
Example pinyin: tā de ěr duo hěn dà 。
Tiếng Việt: Tai của anh ấy rất to.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai, lỗ tai.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhĩ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Ear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示限制,相当于“而已”、“罢了”。技止此耳。——唐·柳宗元《三戒》。止增笑耳——《聊斋志异·狼三则》。子曰∶“二三子!偃之言是也。前言戏之耳。”——《论语·阳货》。从此道至吾军,不过三十里耳。——《史记》
表示肯定或语句的停顿与结束,如同“矣”,相当于“了”、“啊”、“也”。田横,齐之壮士耳。——《资治通鉴》。且壮士不死即已,死即举大名耳。——《史记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!