Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 职位
Pinyin: zhí wèi
Meanings: Vị trí công việc, chức vụ., Job position, post., ①任职的岗位、头衔。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 只, 耳, 亻, 立
Chinese meaning: ①任职的岗位、头衔。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ như 升 (thăng), 担任 (đảm nhiệm).
Example: 他升到了更高的职位。
Example pinyin: tā shēng dào le gèng gāo de zhí wèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã được thăng lên vị trí cao hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị trí công việc, chức vụ.
Nghĩa phụ
English
Job position, post.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
任职的岗位、头衔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!