Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耍弄
Pinyin: shuǎ nòng
Meanings: Chơi đùa, nghịch ngợm hoặc cố ý làm khó ai đó., To fool around or intentionally make things difficult for someone., ①戏弄。[例]耍弄人。*②施展。*③手段、伎俩等。[例]耍弄手腕。*④舞弄。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 女, 而, 廾, 王
Chinese meaning: ①戏弄。[例]耍弄人。*②施展。*③手段、伎俩等。[例]耍弄手腕。*④舞弄。
Grammar: Có thể mang nghĩa tích cực (chơi đùa) hoặc tiêu cực (làm khó).
Example: 不要耍弄别人。
Example pinyin: bú yào shuǎ nòng bié rén 。
Tiếng Việt: Đừng có trêu chọc người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chơi đùa, nghịch ngợm hoặc cố ý làm khó ai đó.
Nghĩa phụ
English
To fool around or intentionally make things difficult for someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏弄。耍弄人
施展
手段、伎俩等。耍弄手腕
舞弄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!