Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耍熊
Pinyin: shuǎ xióng
Meanings: Giả vờ yếu đuối hoặc tỏ ra đáng thương để nhận sự giúp đỡ., To pretend to be weak or pitiful to receive help., ①[方言]装熊;装出胆小怕事的样子;耍赖。[例]你少给我耍熊。[例]他这几天一直耍熊,赖在家中不上班。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 女, 而, 灬, 能
Chinese meaning: ①[方言]装熊;装出胆小怕事的样子;耍赖。[例]你少给我耍熊。[例]他这几天一直耍熊,赖在家中不上班。
Grammar: Thường mang sắc thái phê phán nhẹ.
Example: 别耍熊了,快起来帮忙。
Example pinyin: bié shuǎ xióng le , kuài qǐ lái bāng máng 。
Tiếng Việt: Đừng có giả vờ yếu đuối nữa, mau đứng dậy mà giúp đỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả vờ yếu đuối hoặc tỏ ra đáng thương để nhận sự giúp đỡ.
Nghĩa phụ
English
To pretend to be weak or pitiful to receive help.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]装熊;装出胆小怕事的样子;耍赖。你少给我耍熊。他这几天一直耍熊,赖在家中不上班
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!