Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耿直
Pinyin: gěng zhí
Meanings: Thẳng thắn, trung thực và nghiêm túc trong lời nói và hành động., Frank, honest, and serious in speech and actions., ①正直,不同于流俗。[例]独耿介而不随兮,愿慕先圣之遗教。——《楚辞·九辩》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 火, 耳, 一, 且, 十
Chinese meaning: ①正直,不同于流俗。[例]独耿介而不随兮,愿慕先圣之遗教。——《楚辞·九辩》。
Grammar: Tính từ ghép, có thể dùng để miêu tả tính cách hoặc thái độ của một người.
Example: 他是一个耿直的人,说话不绕弯子。
Example pinyin: tā shì yí gè gěng zhí de rén , shuō huà bú rào wān zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người thẳng thắn, nói chuyện không vòng vo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thẳng thắn, trung thực và nghiêm túc trong lời nói và hành động.
Nghĩa phụ
English
Frank, honest, and serious in speech and actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正直,不同于流俗。独耿介而不随兮,愿慕先圣之遗教。——《楚辞·九辩》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!