Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一览无余

Pinyin: yī lǎn wú yú

Meanings: Nhìn thấy toàn bộ, không sót chi tiết nào., See everything clearly without missing any details., 览看;余剩余。一眼看去,所有的景物全看见了。形容建筑物的结构没有曲折变化,或诗文内容平淡,没有回味。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·言语》“江左地促,不如中国,若使阡陌条畅,则一览而尽,故纡余委曲,若不可测。”[例]水中岸上都光光的;亏得湖里有五个洲子点缀着,不然便~了。——朱自清《南京》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 〢, 丶, 见, 𠂉, 尢, 亼, 朩

Chinese meaning: 览看;余剩余。一眼看去,所有的景物全看见了。形容建筑物的结构没有曲折变化,或诗文内容平淡,没有回味。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·言语》“江左地促,不如中国,若使阡陌条畅,则一览而尽,故纡余委曲,若不可测。”[例]水中岸上都光光的;亏得湖里有五个洲子点缀着,不然便~了。——朱自清《南京》。

Grammar: Thường sử dụng để miêu tả tầm nhìn rộng mở, không bị che khuất.

Example: 从山顶上可以一览无余地看到整个城市。

Example pinyin: cóng shān dǐng shàng kě yǐ yì lǎn wú yú dì kàn dào zhěng gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Từ đỉnh núi có thể nhìn thấy toàn bộ thành phố mà không sót chi tiết nào.

一览无余
yī lǎn wú yú
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấy toàn bộ, không sót chi tiết nào.

See everything clearly without missing any details.

览看;余剩余。一眼看去,所有的景物全看见了。形容建筑物的结构没有曲折变化,或诗文内容平淡,没有回味。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·言语》“江左地促,不如中国,若使阡陌条畅,则一览而尽,故纡余委曲,若不可测。”[例]水中岸上都光光的;亏得湖里有五个洲子点缀着,不然便~了。——朱自清《南京》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一览无余 (yī lǎn wú yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung