Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一概
Pinyin: yī gài
Meanings: Toàn bộ, tất cả; không phân biệt, không ngoại lệ., All, everything; without distinction, no exception., ①全体,没有例外。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 既, 木
Chinese meaning: ①全体,没有例外。
Grammar: Thường đứng trước động từ hoặc cụm từ để bổ nghĩa cho hành động không ngoại lệ nào. Có thể đi cùng với 全部 (toàn bộ) để tăng cường mức độ.
Example: 这些规定一概不适用。
Example pinyin: zhè xiē guī dìng yí gài bú shì yòng 。
Tiếng Việt: Những quy định này hoàn toàn không áp dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn bộ, tất cả; không phân biệt, không ngoại lệ.
Nghĩa phụ
English
All, everything; without distinction, no exception.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全体,没有例外
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!