Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一板一眼
Pinyin: yī bǎn yī yǎn
Meanings: Rất cẩn thận và chính xác, tuân thủ quy tắc chặt chẽ. Đôi khi mang nghĩa cứng nhắc., Very careful and precise, strictly following rules. Sometimes implies rigidity., 比喻言语、行动有条理或合规矩。有时也比喻做事死板,不懂得灵活掌握。[例]他办事因循守旧,一板一眼,从不敢越雷池一步。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 反, 木, 目, 艮
Chinese meaning: 比喻言语、行动有条理或合规矩。有时也比喻做事死板,不懂得灵活掌握。[例]他办事因循守旧,一板一眼,从不敢越雷池一步。
Grammar: Thường dùng để miêu tả cách làm việc hoặc dạy học theo phương pháp truyền thống và nghiêm túc.
Example: 老师教课时总是讲得一板一眼。
Example pinyin: lǎo shī jiào kè shí zǒng shì jiǎng dé yì bǎn yì yǎn 。
Tiếng Việt: Giáo viên giảng bài luôn rất cẩn thận và chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất cẩn thận và chính xác, tuân thủ quy tắc chặt chẽ. Đôi khi mang nghĩa cứng nhắc.
Nghĩa phụ
English
Very careful and precise, strictly following rules. Sometimes implies rigidity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻言语、行动有条理或合规矩。有时也比喻做事死板,不懂得灵活掌握。[例]他办事因循守旧,一板一眼,从不敢越雷池一步。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế