Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一流
Pinyin: yī liú
Meanings: Hàng đầu, đẳng cấp nhất., Top-tier, first-class.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 㐬, 氵
Grammar: Được sử dụng để đánh giá cao chất lượng hoặc vị thế của ai/cái gì.
Example: 这是一流的大学。
Example pinyin: zhè shì yì liú de dà xué 。
Tiếng Việt: Đây là trường đại học hàng đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng đầu, đẳng cấp nhất.
Nghĩa phụ
English
Top-tier, first-class.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!