Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一落千丈
Pinyin: yī luò qiān zhàng
Meanings: Rơi từ trên cao xuống vực sâu. Dùng để chỉ sự sụp đổ đột ngột về địa vị, uy tín hay hoàn cảnh., To fall from a great height into a deep abyss. Refers to a sudden collapse in status, reputation, or circumstances., 原指琴声陡然降落。[又]用来形容声誉、地位或经济状况急剧下降。[出处]唐·韩愈《听颖师弹琴》诗“跻攀分寸不可上,失势一落千丈强。”[例]所以喜奎一嫁,转瞬坤伶声势,~,伶界牛耳,又让男伶夺去。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一二六回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 洛, 艹, 丿, 十, 丈
Chinese meaning: 原指琴声陡然降落。[又]用来形容声誉、地位或经济状况急剧下降。[出处]唐·韩愈《听颖师弹琴》诗“跻攀分寸不可上,失势一落千丈强。”[例]所以喜奎一嫁,转瞬坤伶声势,~,伶界牛耳,又让男伶夺去。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一二六回。
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự thay đổi tiêu cực mạnh mẽ.
Example: 自从丑闻曝光后,他的名声一落千丈。
Example pinyin: zì cóng chǒu wén bào guāng hòu , tā de míng shēng yí luò qiān zhàng 。
Tiếng Việt: Kể từ khi vụ bê bối bị phanh phui, danh tiếng của ông ta đã tụt dốc không phanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rơi từ trên cao xuống vực sâu. Dùng để chỉ sự sụp đổ đột ngột về địa vị, uy tín hay hoàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
To fall from a great height into a deep abyss. Refers to a sudden collapse in status, reputation, or circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指琴声陡然降落。[又]用来形容声誉、地位或经济状况急剧下降。[出处]唐·韩愈《听颖师弹琴》诗“跻攀分寸不可上,失势一落千丈强。”[例]所以喜奎一嫁,转瞬坤伶声势,~,伶界牛耳,又让男伶夺去。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一二六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế