Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转递
Pinyin: zhuǎn dì
Meanings: Chuyển tiếp, đưa qua, To relay, to pass along, ①中转传递;转送递交。[例]大使把总统的一封信转递给总理。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 专, 车, 弟, 辶
Chinese meaning: ①中转传递;转送递交。[例]大使把总统的一封信转递给总理。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống văn phòng hoặc môi trường làm việc.
Example: 请把文件转递给经理。
Example pinyin: qǐng bǎ wén jiàn zhuǎn dì gěi jīng lǐ 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng chuyển tiếp tài liệu này cho quản lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển tiếp, đưa qua
Nghĩa phụ
English
To relay, to pass along
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中转传递;转送递交。大使把总统的一封信转递给总理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!