Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转道
Pinyin: zhuǎn dào
Meanings: Đổi đường, chuyển hướng, To change routes, to take a detour, ①中途转换道路;改道。[例]转道而来。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 专, 车, 辶, 首
Chinese meaning: ①中途转换道路;改道。[例]转道而来。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh di chuyển, đặc biệt khi thay đổi lộ trình ban đầu.
Example: 由于修路,我们不得不转道。
Example pinyin: yóu yú xiū lù , wǒ men bù dé bù zhuǎn dào 。
Tiếng Việt: Do đường đang sửa chữa, chúng tôi buộc phải chuyển hướng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổi đường, chuyển hướng
Nghĩa phụ
English
To change routes, to take a detour
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中途转换道路;改道。转道而来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!