Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转产

Pinyin: zhuǎn chǎn

Meanings: Chuyển đổi sản xuất (thay đổi ngành nghề kinh doanh hoặc sản phẩm sản xuất)., To switch production (change business sector or product line)., ①转向生产或经营其他产品;由生产转为经营或由经营转为生产。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 专, 车, 丷, 亠, 厂

Chinese meaning: ①转向生产或经营其他产品;由生产转为经营或由经营转为生产。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ ngành nghề hoặc sản phẩm phía sau.

Example: 这家公司决定转产到高科技领域。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī jué dìng zhuǎn chǎn dào gāo kē jì lǐng yù 。

Tiếng Việt: Công ty này quyết định chuyển sang sản xuất lĩnh vực công nghệ cao.

转产
zhuǎn chǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển đổi sản xuất (thay đổi ngành nghề kinh doanh hoặc sản phẩm sản xuất).

To switch production (change business sector or product line).

转向生产或经营其他产品;由生产转为经营或由经营转为生产

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转产 (zhuǎn chǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung