Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转瞬之间

Pinyin: zhuǎn shùn zhī jiān

Meanings: Trong khoảnh khắc, rất nhanh chóng., In an instant, extremely quickly., 同转祸为福”。把灾祸转化为幸福。[出处]汉·马融《延光四年日蚀上书》“必得将兼有二长之才,无二短之累,参以吏事,任以兵法,有此数姿,然后能折冲厌难,致其功实,转灾为福。”[例]~吾缄舌,倚翠偎红你小心。——明·汪廷讷《狮吼记·赏春》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 专, 车, 目, 舜, 丶, 日, 门

Chinese meaning: 同转祸为福”。把灾祸转化为幸福。[出处]汉·马融《延光四年日蚀上书》“必得将兼有二长之才,无二短之累,参以吏事,任以兵法,有此数姿,然后能折冲厌难,致其功实,转灾为福。”[例]~吾缄舌,倚翠偎红你小心。——明·汪廷讷《狮吼记·赏春》。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh tốc độ nhanh chóng của một hành động.

Example: 转瞬之间,飞机已经起飞了。

Example pinyin: zhuǎn shùn zhī jiān , fēi jī yǐ jīng qǐ fēi le 。

Tiếng Việt: Trong khoảnh khắc, máy bay đã cất cánh.

转瞬之间
zhuǎn shùn zhī jiān
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong khoảnh khắc, rất nhanh chóng.

In an instant, extremely quickly.

同转祸为福”。把灾祸转化为幸福。[出处]汉·马融《延光四年日蚀上书》“必得将兼有二长之才,无二短之累,参以吏事,任以兵法,有此数姿,然后能折冲厌难,致其功实,转灾为福。”[例]~吾缄舌,倚翠偎红你小心。——明·汪廷讷《狮吼记·赏春》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转瞬之间 (zhuǎn shùn zhī jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung