Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转向

Pinyin: zhuǎn xiàng

Meanings: Thay đổi hướng đi hoặc quay về một hướng khác., To change direction or turn towards another direction., ①迷路;掉向;思想倾向的转变。[例]大是大非面前不转向。[例]一出车站我便转向了。*②另见zhuǎnxiàng。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 专, 车, 丿, 冂, 口

Chinese meaning: ①迷路;掉向;思想倾向的转变。[例]大是大非面前不转向。[例]一出车站我便转向了。*②另见zhuǎnxiàng。

Grammar: Có thể dùng trong cả ngữ cảnh thực tế lẫn ẩn dụ. Ví dụ: 转向光明 (hướng tới ánh sáng - nghĩa bóng).

Example: 汽车突然转向右边。

Example pinyin: qì chē tū rán zhuǎn xiàng yòu biān 。

Tiếng Việt: Chiếc xe đột nhiên chuyển hướng sang phải.

转向
zhuǎn xiàng
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi hướng đi hoặc quay về một hướng khác.

To change direction or turn towards another direction.

迷路;掉向;思想倾向的转变。大是大非面前不转向。一出车站我便转向了

另见zhuǎnxiàng

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转向 (zhuǎn xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung