Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转轴
Pinyin: zhuàn zhóu
Meanings: Trục quay, Rotating axis, ①机械轴。*②比喻主意或心眼儿。[例]她脑袋里有七十二个转轴儿,你弄不过她。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 专, 车, 由
Chinese meaning: ①机械轴。*②比喻主意或心眼儿。[例]她脑袋里有七十二个转轴儿,你弄不过她。
Grammar: Danh từ, chủ yếu được sử dụng để miêu tả cấu trúc vật lý liên quan đến sự chuyển động xoay.
Example: 这个门的转轴生锈了。
Example pinyin: zhè ge mén de zhuǎn zhóu shēng xiù le 。
Tiếng Việt: Trục quay của cánh cửa này đã bị rỉ sét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trục quay
Nghĩa phụ
English
Rotating axis
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机械轴
比喻主意或心眼儿。她脑袋里有七十二个转轴儿,你弄不过她
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!