Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转弯抹角
Pinyin: zhuǎn wān mò jiǎo
Meanings: Nói hoặc làm việc vòng vo, không thẳng thắn, To beat around the bush, act or speak indirectly., 抹角挨着墙角绕走。沿着弯弯曲曲的路走。比喻说话绕弯,不直截了当。[出处]元·秦简夫《东堂老》“转弯抹角,可早来到李家门前。”[例]他说话总是直来直去,从不~。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 专, 车, 亦, 弓, 扌, 末, 角
Chinese meaning: 抹角挨着墙角绕走。沿着弯弯曲曲的路走。比喻说话绕弯,不直截了当。[出处]元·秦简夫《东堂老》“转弯抹角,可早来到李家门前。”[例]他说话总是直来直去,从不~。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để mô tả cách nói hoặc hành động không trực tiếp.
Example: 他说话总是转弯抹角,让人听不明白。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì zhuǎn wān mò jiǎo , ràng rén tīng bù míng bái 。
Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện luôn vòng vo, khiến người nghe không hiểu rõ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói hoặc làm việc vòng vo, không thẳng thắn
Nghĩa phụ
English
To beat around the bush, act or speak indirectly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抹角挨着墙角绕走。沿着弯弯曲曲的路走。比喻说话绕弯,不直截了当。[出处]元·秦简夫《东堂老》“转弯抹角,可早来到李家门前。”[例]他说话总是直来直去,从不~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế