Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转世
Pinyin: zhuǎn shì
Meanings: Luân hồi, tái sinh., Reincarnation, rebirth., 轩然高高的样子。象云霞高高飘举。形容人俊美潇洒。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·容止》“海西时,诸公每朝,朝堂犹暗;唯令稽王来,轩轩如朝霞举。”[例]李白名播海内,玄宗见其神气高朗,~,上不觉忘万乘之尊。——宋·王谠《唐语林·文学》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 专, 车, 世
Chinese meaning: 轩然高高的样子。象云霞高高飘举。形容人俊美潇洒。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·容止》“海西时,诸公每朝,朝堂犹暗;唯令稽王来,轩轩如朝霞举。”[例]李白名播海内,玄宗见其神气高朗,~,上不觉忘万乘之尊。——宋·王谠《唐语林·文学》。
Grammar: Liên quan đến tôn giáo và triết học, thường mang tính trừu tượng.
Example: 佛教相信灵魂可以转世。
Example pinyin: fó jiào xiāng xìn líng hún kě yǐ zhuǎn shì 。
Tiếng Việt: Phật giáo tin rằng linh hồn có thể luân hồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luân hồi, tái sinh.
Nghĩa phụ
English
Reincarnation, rebirth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轩然高高的样子。象云霞高高飘举。形容人俊美潇洒。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·容止》“海西时,诸公每朝,朝堂犹暗;唯令稽王来,轩轩如朝霞举。”[例]李白名播海内,玄宗见其神气高朗,~,上不觉忘万乘之尊。——宋·王谠《唐语林·文学》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!