Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慎密

Pinyin: shèn mì

Meanings: Cẩn thận, tỉ mỉ, chu đáo., Careful, meticulous, thorough., ①细致周到。[例]慎密计划。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 忄, 真, 宓, 山

Chinese meaning: ①细致周到。[例]慎密计划。

Grammar: Đây là một tính từ ghép, thường dùng để mô tả phong cách làm việc hoặc thái độ xử lý vấn đề.

Example: 他的工作态度非常慎密。

Example pinyin: tā de gōng zuò tài dù fēi cháng shèn mì 。

Tiếng Việt: Thái độ làm việc của anh ấy rất cẩn thận và tỉ mỉ.

慎密
shèn mì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cẩn thận, tỉ mỉ, chu đáo.

Careful, meticulous, thorough.

细致周到。慎密计划

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...