Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 懦弱
Pinyin: nuò ruò
Meanings: Hèn nhát, yếu đuối về tinh thần hoặc thể chất., Cowardly, weak in spirit or physically., ①软弱无能;柔弱。[例]性格懦弱。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 忄, 需, 冫, 弓
Chinese meaning: ①软弱无能;柔弱。[例]性格懦弱。
Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, mô tả trạng thái tâm lý hoặc hành vi của con người. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他的性格很懦弱,总是害怕承担责任。
Example pinyin: tā de xìng gé hěn nuò ruò , zǒng shì hài pà chéng dān zé rèn 。
Tiếng Việt: Tính cách của anh ấy rất yếu đuối, luôn sợ phải gánh vác trách nhiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hèn nhát, yếu đuối về tinh thần hoặc thể chất.
Nghĩa phụ
English
Cowardly, weak in spirit or physically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
软弱无能;柔弱。性格懦弱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!