Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慌张
Pinyin: huāng zhāng
Meanings: Lo lắng, bồn chồn, mất bình tĩnh vì sợ hãi hoặc lo âu., Nervous, fidgety, losing composure due to fear or anxiety., 形容极为慌张。同慌作一团”。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第十六回“晁夫人知道儿子当真做了这事,又见他病将起来,只怕是报应得恁快,慌做一团,要与晁老说知,赔那两个的衣物。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 忄, 荒, 弓, 长
Chinese meaning: 形容极为慌张。同慌作一团”。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第十六回“晁夫人知道儿子当真做了这事,又见他病将起来,只怕是报应得恁快,慌做一团,要与晁老说知,赔那两个的衣物。”
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường sử dụng trong các tình huống cá nhân bị áp lực hoặc căng thẳng.
Example: 考试前他显得很慌张。
Example pinyin: kǎo shì qián tā xiǎn de hěn huāng zhāng 。
Tiếng Việt: Trước kỳ thi, anh ấy trông rất lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, bồn chồn, mất bình tĩnh vì sợ hãi hoặc lo âu.
Nghĩa phụ
English
Nervous, fidgety, losing composure due to fear or anxiety.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容极为慌张。同慌作一团”。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第十六回“晁夫人知道儿子当真做了这事,又见他病将起来,只怕是报应得恁快,慌做一团,要与晁老说知,赔那两个的衣物。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!