Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 懈气
Pinyin: xiè qì
Meanings: Nản chí, mất đi tinh thần phấn đấu, To lose heart, become discouraged, ①放松懈怠。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 忄, 解, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①放松懈怠。
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu nói về trạng thái tinh thần, sau động từ ‘不’ hoặc ‘没’.
Example: 遇到困难时,他从不轻易懈气。
Example pinyin: yù dào kùn nán shí , tā cóng bù qīng yì xiè qì 。
Tiếng Việt: Khi gặp khó khăn, anh ấy chưa bao giờ dễ dàng nản chí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nản chí, mất đi tinh thần phấn đấu
Nghĩa phụ
English
To lose heart, become discouraged
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放松懈怠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!