Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 司仪
Pinyin: sī yí
Meanings: Người dẫn chương trình, người điều khiển buổi lễ hoặc sự kiện., Master of ceremonies, person who hosts events or ceremonies., ①报告典礼或大会的进行程序的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 𠃌, 义, 亻
Chinese meaning: ①报告典礼或大会的进行程序的人。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường dùng trong các hoàn cảnh trang trọng như lễ cưới, hội nghị.
Example: 他是一位经验丰富的司仪。
Example pinyin: tā shì yí wèi jīng yàn fēng fù de sī yí 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người dẫn chương trình có kinh nghiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người dẫn chương trình, người điều khiển buổi lễ hoặc sự kiện.
Nghĩa phụ
English
Master of ceremonies, person who hosts events or ceremonies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报告典礼或大会的进行程序的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!