Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 号叫

Pinyin: háo jiào

Meanings: Hét lên, gào thét (do đau đớn hoặc tức giận), To scream or shout out (due to pain or anger)., ①大声哭喊。[例]女人同时尖声号叫起来。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 丂, 口, 丩

Chinese meaning: ①大声哭喊。[例]女人同时尖声号叫起来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ hoặc bổ ngữ để diễn tả nguyên nhân hoặc mức độ cảm xúc.

Example: 他痛苦地号叫起来。

Example pinyin: tā tòng kǔ dì háo jiào qǐ lái 。

Tiếng Việt: Anh ta đau đớn hét lên.

号叫
háo jiào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hét lên, gào thét (do đau đớn hoặc tức giận)

To scream or shout out (due to pain or anger).

大声哭喊。女人同时尖声号叫起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

号叫 (háo jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung